Có 1 kết quả:

浮家泛宅 fú jiā fàn zhái ㄈㄨˊ ㄐㄧㄚ ㄈㄢˋ ㄓㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to live on a boat
(2) to drift from place to place (idiom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0